Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wáng hòu
ㄨㄤˊ ㄏㄡˋ
1
/1
王后
wáng hòu
ㄨㄤˊ ㄏㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) queen
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điện trung Dương Giám kiến thị Trương Húc thảo thư đồ - 殿中楊監見示張旭草書圖
(
Đỗ Phủ
)
•
Thừa văn cố Phòng tướng công linh thấn tự Lãng Châu khải tấn quy táng Đông Đô hữu tác kỳ 1 - 承聞故房相公靈櫬自閬州啟殯歸葬東都有作其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Văn Vương hữu thanh 3 - 文王有聲 3
(
Khổng Tử
)
•
Văn Vương hữu thanh 4 - 文王有聲 4
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0