Có 1 kết quả:

Wáng tài hòu ㄨㄤˊ ㄊㄞˋ ㄏㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Queen Dowager (in Europe)
(2) widowed queen
(3) Queen mother

Bình luận 0