Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wáng zǐ
ㄨㄤˊ ㄗˇ
1
/1
王子
wáng zǐ
ㄨㄤˊ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prince
(2) son of a king
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Dương Vương - 安陽王
(
Trần Bích San
)
•
Bắc môn toả thược - 北門鎖鑰
(
Phạm Đình Trọng
)
•
Biệt Lý Nghĩa - 別李義
(
Đỗ Phủ
)
•
Bồi Trịnh quảng văn du Hà tướng quân sơn lâm kỳ 3 - 陪鄭廣文遊何將軍山林其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Cảm ngộ kỳ 14 - 感遇其十四
(
Trần Tử Ngang
)
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Đồng Tước kỹ - 銅雀伎
(
Ngô Tiêu
)
•
Sinh niên bất mãn bách - 生年不滿百
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tặng Đinh Nghi, Vương Xán - 贈丁儀王粲
(
Tào Thực
)
•
Tống Lý khanh Hoa - 送李卿曄
(
Đỗ Phủ
)