Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wáng sūn
ㄨㄤˊ ㄙㄨㄣ
1
/1
王孫
wáng sūn
ㄨㄤˊ ㄙㄨㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
children of the nobility
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai vương tôn - 哀王孫
(
Đỗ Phủ
)
•
Điểm giáng thần - 點絳唇
(
Lâm Bô
)
•
Hà Mãn Tử - 何滿子
(
Mao Văn Tích
)
•
Hàn Tín giảng binh xứ hữu cảm - 韩信講兵處有感
(
Phan Huy Thực
)
•
Hoạ Tam Hương thi - 和三鄉詩
(
Vương Chúc
)
•
Hoài tưởng - 懷想
(
Đặng Trần Côn
)
•
Mậu Dần niên thập nhất nguyệt nhật đăng Bạch Mã sơn - 戊寅年十一月日登白馬山
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Phú đắc cổ nguyên thảo tống biệt - 賦得古原草送別
(
Bạch Cư Dị
)
•
Văn Vương 2 - 文王 2
(
Khổng Tử
)
•
Vịnh sử thi - Đàn khê - 詠史詩-檀溪
(
Hồ Tằng
)
Bình luận
0