Có 1 kết quả:
Wáng Xī mèng ㄨㄤˊ ㄒㄧ ㄇㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Wang Ximeng (c. 1096-c. 1119), Song artist, probably teenage prodigy who died young, painter of Thousand Miles of Landscape 千里江山
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0