Có 1 kết quả:

Wáng Bì ㄨㄤˊ ㄅㄧˋ

1/1

Wáng Bì ㄨㄤˊ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Wang Bi (226-249), Chinese neo-Daoist philosopher