Có 1 kết quả:

Wáng Xīn líng ㄨㄤˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) stage name of Cyndi Wang
(2) see 王君如[Wang2 Jun1 ru2]