Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Wáng Yáng Lú Luò
ㄨㄤˊ ㄧㄤˊ ㄌㄨˊ ㄌㄨㄛˋ
1
/1
王杨卢骆
Wáng Yáng Lú Luò
ㄨㄤˊ ㄧㄤˊ ㄌㄨˊ ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for Wang Bo
王
勃
[Wang2 Bo2], Yang Jiong
楊
炯
|
杨
炯
[Yang2 Jiong3], Lu Zhaolin
盧
照
鄰
|
卢
照
邻
[Lu2 Zhao4 lin2], and Luo Binwang
駱
賓
王
|
骆
宾
王
[Luo4 Bin1 wang2], the Four Great Poets of the Early Tang
Bình luận
0