Có 2 kết quả:

Wáng mǔ ㄨㄤˊ ㄇㄨˇwáng mǔ ㄨㄤˊ ㄇㄨˇ

1/2

Wáng mǔ ㄨㄤˊ ㄇㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

another name for 西王母[Xi1 wang2 mu3], Queen Mother of the West

wáng mǔ ㄨㄤˊ ㄇㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(literary) paternal grandmother