Có 1 kết quả:
Wáng mǔ niáng niáng ㄨㄤˊ ㄇㄨˇ ㄋㄧㄤˊ ㄋㄧㄤˊ
Wáng mǔ niáng niáng ㄨㄤˊ ㄇㄨˇ ㄋㄧㄤˊ ㄋㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
another name for Xi Wangmu 西王母, Queen Mother of the West
Bình luận 0
Wáng mǔ niáng niáng ㄨㄤˊ ㄇㄨˇ ㄋㄧㄤˊ ㄋㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0