Có 1 kết quả:
wáng dào ㄨㄤˊ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Way of the King
(2) statecraft
(3) benevolent rule
(4) virtuous as opposed to the Way of Hegemon 霸道
(2) statecraft
(3) benevolent rule
(4) virtuous as opposed to the Way of Hegemon 霸道
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0