Có 2 kết quả:

ㄍㄚㄍㄚˇ
Âm Pinyin: ㄍㄚ, ㄍㄚˇ
Tổng nét: 5
Bộ: piě 丿 (+4 nét), yù 玉 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ一一丨一
Thương Hiệt: XXOG (重重人土)
Unicode: U+738D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ca

Tự hình 1

1/2

ㄍㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quái gở, nghịch ngợm

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Quái gở, nghịch ngợm.

ㄍㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bad temper
(2) naughty