Có 2 kết quả:
gā ㄍㄚ • gǎ ㄍㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quái gở, nghịch ngợm
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Quái gở, nghịch ngợm.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bad temper
(2) naughty
(2) naughty
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh