Có 1 kết quả:
dīng ㄉㄧㄥ
Tổng nét: 6
Bộ: yù 玉 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩丁
Nét bút: 一一丨一一丨
Thương Hiệt: MGMN (一土一弓)
Unicode: U+738E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đinh
Âm Nôm: đinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ding1
Âm Nôm: đinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ding1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đinh đang 玎璫,玎珰)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) § Xem “đinh đông” 玎𤤮(王+冬).
Từ điển Trần Văn Chánh
【玎璫】đinh đang [dingdang] Xem 丁當 [dingdang].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng các viên ngọc va chạm vào nhau. Cũng gọi là Đinh linh 玎玲 — Dùng như chữ Đinh 叮.
Từ điển Trung-Anh
(1) jingling
(2) tinkling
(2) tinkling
Từ ghép 3