Có 1 kết quả:
jī ㄐㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc không tròn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 璣.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hạt châu hay ngọc bích không được tròn;
② Tên một chòm sao;
③【璇璣】 tuyền ki [xuánji] Một dụng cụ để xem thiên văn.
② Tên một chòm sao;
③【璇璣】 tuyền ki [xuánji] Một dụng cụ để xem thiên văn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 璣
Từ điển Trung-Anh
irregular pearl
Từ ghép 1