Có 1 kết quả:
dì ㄉㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: yù 玉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩勺
Nét bút: 一一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: MGPI (一土心戈)
Unicode: U+7393
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): ひか.る (hika.ru)
Âm Quảng Đông: dik1
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): ひか.る (hika.ru)
Âm Quảng Đông: dik1
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0