Có 1 kết quả:

ㄉㄧˋ
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: yù 玉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: MGPI (一土心戈)
Unicode: U+7393
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): ひか.る (hika.ru)
Âm Quảng Đông: dik1

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đích lịch 玓瓅)

Từ điển Trần Văn Chánh

【玓瓅】đích lịch [dìlì] (văn) Ánh sáng của ngọc, màu ngọc sáng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh sáng của châu ngọc.

Từ điển Trung-Anh

pearly

Từ ghép 1