Có 1 kết quả:

chuàn ㄔㄨㄢˋ
Âm Pinyin: chuàn ㄔㄨㄢˋ
Tổng nét: 7
Bộ: yù 玉 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丨丨
Thương Hiệt: MGLLL (一土中中中)
Unicode: U+7394
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuyến
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun3

Tự hình 1

1/1

chuàn ㄔㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

jade ring