Có 1 kết quả:
gān ㄍㄢ
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ
Tổng nét: 7
Bộ: yù 玉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩干
Nét bút: 一一丨一一一丨
Thương Hiệt: MGMJ (一土一十)
Unicode: U+7395
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: yù 玉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩干
Nét bút: 一一丨一一一丨
Thương Hiệt: MGMJ (一土一十)
Unicode: U+7395
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Dữ Hộ huyện Nguyên đại thiếu phủ yến Mỹ Bi - 與鄠縣源大少府宴渼陂 (Đỗ Phủ)
• Đề Thạch Trúc oa - 題石竹窩 (Nguyễn Trãi)
• Huyền Đô đàn ca ký Nguyên dật nhân - 玄都壇歌寄元逸人 (Đỗ Phủ)
• Mỹ nữ thiên - 美女篇 (Tào Thực)
• Phúc Hưng viên - 福興園 (Trần Quang Khải)
• Tân trúc - 新竹 (Phạm Nhân Khanh)
• Trịnh phò mã trạch yến động trung - 鄭駙馬宅宴洞中 (Đỗ Phủ)
• Trung hạ dư thừa nhị ty quan uỷ sai điển khảo Đông Quan huyện, tuyển cử sĩ, nguyệt dư thuân sự, ngẫu phú - 中夏余承二司官委差典考東關縣,選舉士,月餘竣事,偶賦 (Phan Huy Ích)
• Tứ sầu thi - 四愁詩 (Trương Hành)
• Xúc xúc - 齪齪 (Hàn Dũ)
• Đề Thạch Trúc oa - 題石竹窩 (Nguyễn Trãi)
• Huyền Đô đàn ca ký Nguyên dật nhân - 玄都壇歌寄元逸人 (Đỗ Phủ)
• Mỹ nữ thiên - 美女篇 (Tào Thực)
• Phúc Hưng viên - 福興園 (Trần Quang Khải)
• Tân trúc - 新竹 (Phạm Nhân Khanh)
• Trịnh phò mã trạch yến động trung - 鄭駙馬宅宴洞中 (Đỗ Phủ)
• Trung hạ dư thừa nhị ty quan uỷ sai điển khảo Đông Quan huyện, tuyển cử sĩ, nguyệt dư thuân sự, ngẫu phú - 中夏余承二司官委差典考東關縣,選舉士,月餘竣事,偶賦 (Phan Huy Ích)
• Tứ sầu thi - 四愁詩 (Trương Hành)
• Xúc xúc - 齪齪 (Hàn Dũ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lang can 琅玕)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lang can” 琅玕: xem “lang” 琅.
Từ điển Thiều Chửu
① Lang can 琅玕 ngọc lang can.
Từ điển Trần Văn Chánh
【琅玕】lang can [lánggan] Một thứ ngọc thạch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lang can ở vần Lang.
Từ điển Trung-Anh
(inferior gem)
Từ ghép 1