Có 1 kết quả:
jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Tổng nét: 7
Bộ: yù 玉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩久
Nét bút: 一一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: MGNO (一土弓人)
Unicode: U+7396
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Khâu trung hữu ma 3 - 丘中有麻 3 (Khổng Tử)
• Mộc qua 3 - 木瓜 3 (Khổng Tử)
• Khâu trung hữu ma 3 - 丘中有麻 3 (Khổng Tử)
• Mộc qua 3 - 木瓜 3 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đá đen giống ngọc
2. 9, chín (như: 九, dùng viết trong văn tự)
2. 9, chín (như: 九, dùng viết trong văn tự)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thứ đá đen đẹp giống như ngọc.
2. (Danh) Chữ “cửu” 九 số chín kép.
2. (Danh) Chữ “cửu” 九 số chín kép.
Từ điển Thiều Chửu
① Thứ đá đen giống ngọc.
② Chữ cửu kép, nghĩa là số chín.
② Chữ cửu kép, nghĩa là số chín.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chín (chữ 九 [jiư] viết kép);
② (văn) Một loại đá đen như ngọc, ngọc cửu.
② (văn) Một loại đá đen như ngọc, ngọc cửu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết trang trọng của chữ Cửu 九.
Từ điển Trung-Anh
(1) black jade
(2) nine (banker's anti-fraud numeral)
(2) nine (banker's anti-fraud numeral)