Âm Pinyin: yú ㄩˊ Tổng nét: 7 Bộ: yù 玉 (+3 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺩于 Nét bút: 一一丨一一一丨 Thương Hiệt: MGMD (一土一木) Unicode: U+7397 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vu Âm Nhật (onyomi): ウ (u) Âm Hàn: 우 Âm Quảng Đông: jyu1, jyu4