Có 1 kết quả:

ㄩˊ
Âm Pinyin: ㄩˊ
Tổng nét: 7
Bộ: yù 玉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一丨
Thương Hiệt: MGMD (一土一木)
Unicode: U+7397
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vu
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu1, jyu4

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) semiprecious stone
(2) a kind of jade

Từ ghép 1