Có 1 kết quả:

ㄩˊ
Âm Pinyin: ㄩˊ
Tổng nét: 7
Bộ: yù 玉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一フ一
Thương Hiệt: MGYSM (一土卜尸一)
Unicode: U+7399
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄩˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngọc bích loại tốt

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngọc bích loại tốt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 璵

Từ điển Trung-Anh

ornamental jade

Từ ghép 1