Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ, dàng ㄉㄤˋ, yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 7
Bộ: yù 玉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩𠃓
Nét bút: 一一丨一フノノ
Thương Hiệt: MGNSH (一土弓尸竹)
Unicode: U+739A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: yù 玉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩𠃓
Nét bút: 一一丨一フノノ
Thương Hiệt: MGNSH (一土弓尸竹)
Unicode: U+739A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: dong6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0