Có 1 kết quả:

ㄇㄚˇ
Âm Pinyin: ㄇㄚˇ
Tổng nét: 7
Bộ: yù 玉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フフ一
Thương Hiệt: MGNVM (一土弓女一)
Unicode: U+739B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: maa5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄇㄚˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mã hiệu
2. (xem: mã não 瑪瑙,碼碯)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瑪.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瑪

Từ điển Trung-Anh

(1) agate
(2) cornelian

Từ ghép 61

Ā mǎ ní 阿玛尼Àì mǎ 爱玛Àì mǎ · Wò tè sēn 爱玛沃特森Àì mǎ niǔ āi ěr 艾玛纽埃尔Bān mǎ 班玛Bān mǎ xiàn 班玛县chán sī mǎ nǎo 缠丝玛瑙Dù dǔ mǎ 杜笃玛Fǎ dì mǎ 法蒂玛Fèi mǎ 费玛Gá mǎ lán 噶玛兰Gá mǎ lán zú 噶玛兰族gǎo mǎ nǎo 缟玛瑙Hā bó mǎ sī 哈伯玛斯hóng mǎ nǎo 红玛瑙Hū mǎ 呼玛Hū mǎ xiàn 呼玛县Huā dì mǎ táng qū 花地玛堂区jiā mǎ shè xiàn 伽玛射线Kè lā mǎ yī 克拉玛依Kè lā mǎ yī qū 克拉玛依区Kè lā mǎ yī shì 克拉玛依市lǜ mǎ nǎo 绿玛瑙mǎ fēn 玛芬mǎ gé lì tè 玛格丽特mǎ kǎ 玛卡mǎ nǎo 玛瑙mǎ nǎo bèi 玛瑙贝mǎ qí duǒ 玛奇朵mǎ rén táng 玛仁糖Mài nà mǎ 麦纳玛Mù hǎn mò dé · Ōū mǎ 穆罕默德欧玛Nà mǎ xià 那玛夏Nà mǎ xià xiāng 那玛夏乡Ní mǎ 尼玛Ní mǎ xiàn 尼玛县shā qí mǎ 沙琪玛shā wǎ mǎ 沙瓦玛shā wēi mǎ 沙威玛Suǒ duō mǎ 所多玛Suǒ duō mǎ 索多玛Suǒ duō mǎ yǔ É mó lā 所多玛与蛾摩拉Suǒ duō mǎ yǔ Hā mó là 索多玛与哈摩辣Tā mǎ 她玛Tǎ kè lā mǎ gān Shā mò 塔克拉玛干沙漠Tǎ mǎ ěr 塔玛尔Wēi mǎ 威玛Wēi mǎ Gòng hé guó 威玛共和国Wēi mǎ pīn fǎ 威玛拼法Wēi mǎ pīn yīn 威玛拼音Wēi Tuǒ mǎ 威妥玛Wēi Tuǒ mǎ pīn fǎ 威妥玛拼法Wēi Tuǒ mǎ pīn yīn 威妥玛拼音Wèi mǎ 魏玛Wò ěr mǎ 沃尔玛Xī gé mǎ 西格玛Xǐ mǎ nuò 禧玛诺Xīn yì lā mǎ 新艺拉玛yī mǎ mù 伊玛目Zhū mù lǎng mǎ 珠穆朗玛Zhū mù lǎng mǎ Fēng 珠穆朗玛峰