Có 1 kết quả:

mǎ qí duǒ ㄇㄚˇ ㄑㄧˊ ㄉㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) macchiato (loanword)
(2) latte macchiato (coffee)

Bình luận 0