Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ:
yù 玉 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⺩公Nét bút:
一一丨一ノ丶フ丶Thương Hiệt: MGCI (一土金戈)
Unicode:
U+739CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận