Có 1 kết quả:
fū ㄈㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: vũ phu 珷玞,碔砆)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Vũ phu” 珷玞: xem “vũ” 珷.
Từ điển Thiều Chửu
① Vũ phu 珷玞 thứ đá giống như ngọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xem 珷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại đá cực đẹp, giống ngọc.
Từ điển Trung-Anh
a kind of jade
Từ ghép 1