Có 1 kết quả:

bàng ㄅㄤˋ
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yù 玉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一一丨
Thương Hiệt: MGQJ (一土手十)
Unicode: U+73A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bổng
Âm Quảng Đông: bung2

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

bàng ㄅㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(gem)