Có 1 kết quả:

yuè ㄩㄝˋ
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yù 玉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフ一一
Thương Hiệt: MGB (一土月)
Unicode: U+73A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguyệt
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ガチ (gachi)
Âm Quảng Đông: jyut6

Tự hình 1

1/1

yuè ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

viên ngọc thần trong truyền thuyết

Từ điển Trần Văn Chánh

Viên ngọc thần (theo truyền thuyết thời xưa).

Từ điển Trung-Anh

pearl used in sacrifice