Có 1 kết quả:
jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 8
Bộ: yù 玉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩夬
Nét bút: 一一丨一フ一ノ丶
Thương Hiệt: MGDK (一土木大)
Unicode: U+73A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: yù 玉 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩夬
Nét bút: 一一丨一フ一ノ丶
Thương Hiệt: MGDK (一土木大)
Unicode: U+73A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyết
Âm Nôm: quyết
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Âm Nôm: quyết
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai vương tôn - 哀王孫 (Đỗ Phủ)
• Điệu vong - 悼亡 (Lâm Hồng)
• Kế giai đồ trung - 計偕途中 (Vương Thế Trinh)
• Trừ dạ tự Thạch Hồ quy Điều Khê kỳ 10 - 除夜自石湖歸苕溪其十 (Khương Quỳ)
• Tương quân - 湘君 (Khuất Nguyên)
• Điệu vong - 悼亡 (Lâm Hồng)
• Kế giai đồ trung - 計偕途中 (Vương Thế Trinh)
• Trừ dạ tự Thạch Hồ quy Điều Khê kỳ 10 - 除夜自石湖歸苕溪其十 (Khương Quỳ)
• Tương quân - 湘君 (Khuất Nguyên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc đeo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngọc đeo hình nửa vòng tròn. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Yêu hạ bảo quyết thanh san hô” 腰下寶玦青珊瑚 (Ai vương tôn 哀王孫) Lưng đeo ngọc báu và san hô xanh. § Do hai chữ 玦 và 決 đọc cùng âm “quyết”, nên người xưa lấy “ngọc quyết” 玉玦 để ngụ ý "quyết định", "quyết liệt". ◇Sử Kí 史記: “Phạm Tăng sổ mục Hạng Vương, cử sở bội ngọc quyết dĩ kì chi giả tam, Hạng Vương mặc nhiên bất ứng” 范增數目項王, 舉所佩玉玦以示之者三, 項王默然不應 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Phạm Tăng nhiều lần đưa mắt nhìn Hạng Vương, nâng ngọc quyết đang đeo ba lần như thế (có ý ngầm bảo "phải quyết liệt làm tới đi"), nhưng Hạng Vương im lặng không phản ứng.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngọc đeo, nửa vòng ngọc đeo gọi là quyết.
② Cùng nghĩa với chữ quyết 決.
② Cùng nghĩa với chữ quyết 決.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nửa vòng ngọc đeo;
② Như 決 (bộ 氵).
② Như 決 (bộ 氵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ ngọc đeo để trang sức.
Từ điển Trung-Anh
penannular jade pendant
Từ ghép 1