Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mén ㄇㄣˊTổng nét: 8
Bộ:
yù 玉 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⺩允Nét bút:
一一丨一フ丶ノフThương Hiệt: MGIHU (一土戈竹山)
Unicode:
U+73A7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
윤Âm Quảng Đông:
mun4Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận