Có 1 kết quả:
wán rén sàng dé ㄨㄢˊ ㄖㄣˊ ㄙㄤˋ ㄉㄜˊ
wán rén sàng dé ㄨㄢˊ ㄖㄣˊ ㄙㄤˋ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play with others and offend morals
(2) wicked
(2) wicked
Bình luận 0
wán rén sàng dé ㄨㄢˊ ㄖㄣˊ ㄙㄤˋ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0