Có 1 kết quả:

wán nòng ㄨㄢˊ ㄋㄨㄥˋ

1/1

wán nòng ㄨㄢˊ ㄋㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to play with
(2) to toy with
(3) to dally with
(4) to engage in
(5) to resort to