Có 1 kết quả:

wán yì ㄨㄢˊ ㄧˋ

1/1

wán yì ㄨㄢˊ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) toy
(2) plaything
(3) thing
(4) act
(5) trick (in a performance, stage show, acrobatics etc)