Có 1 kết quả:
wán yì ㄨㄢˊ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) toy
(2) plaything
(3) thing
(4) act
(5) trick (in a performance, stage show, acrobatics etc)
(2) plaything
(3) thing
(4) act
(5) trick (in a performance, stage show, acrobatics etc)
Bình luận 0