Có 1 kết quả:
wán wù sàng zhì ㄨㄢˊ ㄨˋ ㄙㄤˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. trifling destroys the will (idiom); infatuation with fine details prevents one making progress
(2) excessive attention to trivia saps the will
(2) excessive attention to trivia saps the will
Bình luận 0