Có 1 kết quả:
wěi ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc vĩ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瑋.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đồ quý giá, quý trọng.【瑰瑋】khôi vĩ [guiwâi] (văn) Đẹp lạ;
② Ngọc vĩ.
② Ngọc vĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瑋
Từ điển Trung-Anh
(1) (reddish jade)
(2) precious
(3) rare
(2) precious
(3) rare
Từ ghép 1