Có 1 kết quả:
huán bǎo dòu shì ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ ㄉㄡˋ ㄕˋ
huán bǎo dòu shì ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ ㄉㄡˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an environmental activist
(2) a fighter for environmental protection
(2) a fighter for environmental protection
Bình luận 0
huán bǎo dòu shì ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ ㄉㄡˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0