Có 1 kết quả:

huán qiú dìng wèi xì tǒng ㄏㄨㄢˊ ㄑㄧㄡˊ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

global positioning system (GPS)

Bình luận 0