Có 1 kết quả:

huán jié ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) round segment
(2) segment (of annelid worms)
(3) connection
(4) link
(5) sector
(6) annular ring

Bình luận 0