Có 1 kết quả:
xiàn ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xuất hiện, tồn tại
2. bây giờ
2. bây giờ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 現.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hiện thời, hiện đang, bây giờ, trước mắt, nay: 現階段 Giai đoạn trước mắt; 現派阮先生前往貴校接洽 Nay cử ông Nguyễn đến bàn với quý trường;
② Tức thời, ngay, vừa: 現學現教 Vừa học vừa dạy;
③ Tiền mặt, mặt, có sẵn: 兌現 Đổi thành tiền mặt; 現銀子 Bạc mặt; 現錢 Tiền mặt; 現貨 Hàng có sẵn;
④ Hiện ra, bày rõ ra, lộ ra, xuất hiện: 現出原形 Hiện rõ nguyên hình; 母親臉上現出一絲笑容 Gương mặt mẹ tôi lộ vẻ tươi cười;
⑤ Vừa, liền: 現炒現賣 Vừa rang vừa bán; 現編現唱 Vừa soạn vừa hát;
⑥ (văn) Ánh sáng của viên ngọc.
② Tức thời, ngay, vừa: 現學現教 Vừa học vừa dạy;
③ Tiền mặt, mặt, có sẵn: 兌現 Đổi thành tiền mặt; 現銀子 Bạc mặt; 現錢 Tiền mặt; 現貨 Hàng có sẵn;
④ Hiện ra, bày rõ ra, lộ ra, xuất hiện: 現出原形 Hiện rõ nguyên hình; 母親臉上現出一絲笑容 Gương mặt mẹ tôi lộ vẻ tươi cười;
⑤ Vừa, liền: 現炒現賣 Vừa rang vừa bán; 現編現唱 Vừa soạn vừa hát;
⑥ (văn) Ánh sáng của viên ngọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 現
Từ điển Trung-Anh
(1) to appear
(2) present
(3) now
(4) existing
(5) current
(2) present
(3) now
(4) existing
(5) current
Từ ghép 141
ài xiàn 爱现 • ān yú xiàn zhuàng 安于现状 • biǎo xiàn 表现 • biǎo xiàn lì 表现力 • biǎo xiàn xíng 表现型 • biǎo xiàn zì jǐ 表现自己 • chāo xiàn shí zhǔ yì 超现实主义 • chéng xiàn 呈现 • chí zhì xiàn xiàng 迟滞现象 • chóng xiàn 重现 • chóng xiàn jiāng hú 重现江湖 • chū xiàn 出现 • dào xiàn zài 到现在 • dì wǔ gè xiàn dài huà 第五个现代化 • diū rén xiàn yǎn 丢人现眼 • Dōng xiàn hàn jì 东现汉纪 • duì xiàn 兑现 • è ěr ní nuò xiàn xiàng 厄尔尼诺现象 • fā xiàn 发现 • Fā xiàn háo 发现号 • fā xiàn wù 发现物 • fàn zuì xiàn chǎng 犯罪现场 • fèng xiàn 奉现 • fú xiàn 浮现 • fù xiàn 付现 • fù xiàn 复现 • gōng yè xiàn dài huà 工业现代化 • guó fáng xiàn dài huà 国防现代化 • hòu xiàn dài zhǔ yì 后现代主义 • hū yǐn hū xiàn 忽隐忽现 • huó líng huó xiàn 活灵活现 • huó lóng huó xiàn 活龙活现 • jìn xiàn dài shǐ 近现代史 • jīng xiàn 惊现 • jìng xiàn zhí 净现值 • jiù jǐng chóng xiàn 旧景重现 • kē xué jì shù xiàn dài huà 科学技术现代化 • kù cún xiàn jīn 库存现金 • nán yǐ shí xiàn 难以实现 • nóng yè xiàn dài huà 农业现代化 • qǔ xiàn 取现 • ruò yǐn ruò xiàn 若隐若现 • shǎn xiàn 闪现 • shí xiàn 实现 • shí yǐn shí xiàn 时隐时现 • shì xiàn 示现 • shǒu tóu xiàn jīn 手头现金 • sì ge xiàn dài huà 四个现代化 • suǒ fā xiàn 所发现 • tán huā yī xiàn 昙花一现 • tào xiàn 套现 • tí xiàn 提现 • tǐ xiàn 体现 • tiē xiàn 贴现 • tiē xiàn lǜ 贴现率 • tū xiàn 凸现 • wèi zhé xiàn 未折现 • xiǎn xiàn 显现 • xiàn chǎng 现场 • xiàn chǎng bào dào 现场报道 • xiàn chǎng cǎi fǎng 现场采访 • xiàn chǎng huì 现场会 • xiàn chǎng huì yì 现场会议 • xiàn chǎng shì chá 现场视察 • xiàn chǎng tóu zhù 现场投注 • xiàn chǎng zhí bō 现场直播 • xiàn chǎo xiàn mài 现炒现卖 • xiàn chéng 现成 • xiàn cún 现存 • xiàn dài 现代 • xiàn dài huà 现代化 • xiàn dài pài 现代派 • xiàn dài rén 现代人 • xiàn dài shǐ 现代史 • xiàn dài wǔ 现代舞 • xiàn dài wǔ xiàng 现代五项 • xiàn dài xíng shì 现代形式 • xiàn dài xìng 现代性 • xiàn dài yīn yuè 现代音乐 • xiàn fáng 现房 • xiàn huò 现货 • xiàn huò jià 现货价 • xiàn jiē duàn 现阶段 • xiàn jīn 现今 • xiàn jīn 现金 • xiàn jīn jī chǔ 现金基础 • xiàn jīn liú liàng 现金流量 • xiàn jīn liú liàng biǎo 现金流量表 • xiàn jīn liú zhuǎn 现金流转 • xiàn jīn liú zhuǎn biǎo 现金流转表 • xiàn jīn zhōu zhuǎn 现金周转 • xiàn kǎo 现烤 • xiàn kuǎn 现款 • xiàn kuàng 现况 • xiàn liàng xiāng wéi 现量相违 • xiàn mó 现磨 • xiàn nián 现年 • xiàn qián 现钱 • xiàn rèn 现任 • xiàn shēn 现身 • xiàn shēn shuō fǎ 现身说法 • xiàn shí 现实 • xiàn shí 现时 • xiàn shí qíng kuàng 现实情况 • xiàn shí zhǔ yì 现实主义 • xiàn shì 现世 • xiàn shì bǎo 现世宝 • xiàn shì bào 现世报 • xiàn xià 现下 • xiàn xiàng 现象 • xiàn xiàng xué 现象学 • xiàn xíng 现形 • xiàn xíng 现行 • xiàn xíng fàn 现行犯 • xiàn xué xiàn yòng 现学现用 • xiàn yì 现役 • xiàn yǒu 现有 • xiàn zài 现在 • xiàn zài fēn cí 现在分词 • xiàn zài shì 现在式 • xiàn zài shì guò qu yào shi 现在是过去钥匙 • xiàn zhí 现值 • xiàn zhuā 现抓 • xiàn zhuàng 现状 • xiàn zuò 现做 • xū nǐ xiàn shí 虚拟现实 • xū nǐ xiàn shí zhì biāo yǔ yán 虚拟现实置标语言 • yǐn xiàn 隐现 • yǒng xiàn 涌现 • yuē dāng xiàn jīn 约当现金 • zài chū xiàn 再出现 • zài tú xiàn jīn 再屠现金 • zài xiàn 再现 • zhà xiàn 乍现 • zhǎn xiàn 展现 • zhé xiàn 折现 • zhé xiàn lǜ 折现率 • zhí dào xiàn zài 直到现在 • zhuī xún xiàn dài Zhōng guó 追寻现代中国 • zì rán xiàn xiàng 自然现象 • zì wǒ shí xiàn 自我实现