Có 1 kết quả:

xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yù 玉 (+4 nét), jiàn 見 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フノフ
Thương Hiệt: MGBHU (一土月竹山)
Unicode: U+73B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiện
Âm Nôm: hiện
Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

xiàn ㄒㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. xuất hiện, tồn tại
2. bây giờ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 現.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hiện thời, hiện đang, bây giờ, trước mắt, nay: 現階段 Giai đoạn trước mắt; 現派阮先生前往貴校接洽 Nay cử ông Nguyễn đến bàn với quý trường;
② Tức thời, ngay, vừa: 現學現教 Vừa học vừa dạy;
③ Tiền mặt, mặt, có sẵn: 兌現 Đổi thành tiền mặt; 現銀子 Bạc mặt; 現錢 Tiền mặt; 現貨 Hàng có sẵn;
④ Hiện ra, bày rõ ra, lộ ra, xuất hiện: 現出原形 Hiện rõ nguyên hình; 母親臉上現出一絲笑容 Gương mặt mẹ tôi lộ vẻ tươi cười;
⑤ Vừa, liền: 現炒現賣 Vừa rang vừa bán; 現編現唱 Vừa soạn vừa hát;
⑥ (văn) Ánh sáng của viên ngọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 現

Từ điển Trung-Anh

(1) to appear
(2) present
(3) now
(4) existing
(5) current

Từ ghép 141

ài xiàn 爱现ān yú xiàn zhuàng 安于现状biǎo xiàn 表现biǎo xiàn lì 表现力biǎo xiàn xíng 表现型biǎo xiàn zì jǐ 表现自己chāo xiàn shí zhǔ yì 超现实主义chéng xiàn 呈现chí zhì xiàn xiàng 迟滞现象chóng xiàn 重现chóng xiàn jiāng hú 重现江湖chū xiàn 出现dào xiàn zài 到现在dì wǔ gè xiàn dài huà 第五个现代化diū rén xiàn yǎn 丢人现眼Dōng xiàn hàn jì 东现汉纪duì xiàn 兑现è ěr ní nuò xiàn xiàng 厄尔尼诺现象fā xiàn 发现Fā xiàn háo 发现号fā xiàn wù 发现物fàn zuì xiàn chǎng 犯罪现场fèng xiàn 奉现fú xiàn 浮现fù xiàn 付现fù xiàn 复现gōng yè xiàn dài huà 工业现代化guó fáng xiàn dài huà 国防现代化hòu xiàn dài zhǔ yì 后现代主义hū yǐn hū xiàn 忽隐忽现huó líng huó xiàn 活灵活现huó lóng huó xiàn 活龙活现jìn xiàn dài shǐ 近现代史jīng xiàn 惊现jìng xiàn zhí 净现值jiù jǐng chóng xiàn 旧景重现kē xué jì shù xiàn dài huà 科学技术现代化kù cún xiàn jīn 库存现金nán yǐ shí xiàn 难以实现nóng yè xiàn dài huà 农业现代化qǔ xiàn 取现ruò yǐn ruò xiàn 若隐若现shǎn xiàn 闪现shí xiàn 实现shí yǐn shí xiàn 时隐时现shì xiàn 示现shǒu tóu xiàn jīn 手头现金sì ge xiàn dài huà 四个现代化suǒ fā xiàn 所发现tán huā yī xiàn 昙花一现tào xiàn 套现tí xiàn 提现tǐ xiàn 体现tiē xiàn 贴现tiē xiàn lǜ 贴现率tū xiàn 凸现wèi zhé xiàn 未折现xiǎn xiàn 显现xiàn chǎng 现场xiàn chǎng bào dào 现场报道xiàn chǎng cǎi fǎng 现场采访xiàn chǎng huì 现场会xiàn chǎng huì yì 现场会议xiàn chǎng shì chá 现场视察xiàn chǎng tóu zhù 现场投注xiàn chǎng zhí bō 现场直播xiàn chǎo xiàn mài 现炒现卖xiàn chéng 现成xiàn cún 现存xiàn dài 现代xiàn dài huà 现代化xiàn dài pài 现代派xiàn dài rén 现代人xiàn dài shǐ 现代史xiàn dài wǔ 现代舞xiàn dài wǔ xiàng 现代五项xiàn dài xíng shì 现代形式xiàn dài xìng 现代性xiàn dài yīn yuè 现代音乐xiàn fáng 现房xiàn huò 现货xiàn huò jià 现货价xiàn jiē duàn 现阶段xiàn jīn 现今xiàn jīn 现金xiàn jīn jī chǔ 现金基础xiàn jīn liú liàng 现金流量xiàn jīn liú liàng biǎo 现金流量表xiàn jīn liú zhuǎn 现金流转xiàn jīn liú zhuǎn biǎo 现金流转表xiàn jīn zhōu zhuǎn 现金周转xiàn kǎo 现烤xiàn kuǎn 现款xiàn kuàng 现况xiàn liàng xiāng wéi 现量相违xiàn mó 现磨xiàn nián 现年xiàn qián 现钱xiàn rèn 现任xiàn shēn 现身xiàn shēn shuō fǎ 现身说法xiàn shí 现实xiàn shí 现时xiàn shí qíng kuàng 现实情况xiàn shí zhǔ yì 现实主义xiàn shì 现世xiàn shì bǎo 现世宝xiàn shì bào 现世报xiàn xià 现下xiàn xiàng 现象xiàn xiàng xué 现象学xiàn xíng 现形xiàn xíng 现行xiàn xíng fàn 现行犯xiàn xué xiàn yòng 现学现用xiàn yì 现役xiàn yǒu 现有xiàn zài 现在xiàn zài fēn cí 现在分词xiàn zài shì 现在式xiàn zài shì guò qu yào shi 现在是过去钥匙xiàn zhí 现值xiàn zhuā 现抓xiàn zhuàng 现状xiàn zuò 现做xū nǐ xiàn shí 虚拟现实xū nǐ xiàn shí zhì biāo yǔ yán 虚拟现实置标语言yǐn xiàn 隐现yǒng xiàn 涌现yuē dāng xiàn jīn 约当现金zài chū xiàn 再出现zài tú xiàn jīn 再屠现金zài xiàn 再现zhà xiàn 乍现zhǎn xiàn 展现zhé xiàn 折现zhé xiàn lǜ 折现率zhí dào xiàn zài 直到现在zhuī xún xiàn dài Zhōng guó 追寻现代中国zì rán xiàn xiàng 自然现象zì wǒ shí xiàn 自我实现