Có 2 kết quả:
Xiàn dài ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ • xiàn dài ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Hyundai, South Korean company
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hiện đại, hiện nay, thời nay, tân thời
Từ điển Trung-Anh
(1) modern times
(2) modern age
(3) modern era
(2) modern age
(3) modern era
Bình luận 0