Có 2 kết quả:

Xiàn dài ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋxiàn dài ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Hyundai, South Korean company

Từ điển phổ thông

hiện đại, hiện nay, thời nay, tân thời

Từ điển Trung-Anh

(1) modern times
(2) modern age
(3) modern era