Có 1 kết quả:
xiàn chǎo xiàn mài ㄒㄧㄢˋ ㄔㄠˇ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄞˋ
xiàn chǎo xiàn mài ㄒㄧㄢˋ ㄔㄠˇ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to fry and sell on the spot
(2) fig. (of fresh graduates) to apply the still-fresh knowledge gained in school
(2) fig. (of fresh graduates) to apply the still-fresh knowledge gained in school
Bình luận 0