Có 1 kết quả:

líng lóng ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

1. tiếng ngọc kêu leng keng
2. long lanh, bóng bẩy

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) clink of jewels
(2) exquisite
(3) detailed and fine
(4) clever
(5) nimble

Bình luận 0