Có 1 kết quả:
líng lóng tī tòu ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄥˊ ㄊㄧ ㄊㄡˋ
líng lóng tī tòu ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄥˊ ㄊㄧ ㄊㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exquisitely made
(2) very clever
(2) very clever
Bình luận 0
líng lóng tī tòu ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄥˊ ㄊㄧ ㄊㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0