Có 1 kết quả:
líng lóng ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng ngọc kêu leng keng
2. long lanh, bóng bẩy
2. long lanh, bóng bẩy
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) clink of jewels
(2) exquisite
(3) detailed and fine
(4) clever
(5) nimble
(2) exquisite
(3) detailed and fine
(4) clever
(5) nimble
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0