Có 1 kết quả:

dài ㄉㄞˋ

1/1

dài ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đại mội 玳瑁)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “đại mội” 玳瑁.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðại mội 玳瑁 con đồi mồi.

Từ điển Trần Văn Chánh

【玳瑁】đại mội [dàimào] (động) Đồi mồi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Đại mội 玳瑁.

Từ điển Trung-Anh

(1) tortoise shell
(2) turtle

Từ điển Trung-Anh

variant of 玳[dai4]

Từ ghép 5