Có 1 kết quả:
dài mào yǎn jìng ㄉㄞˋ ㄇㄠˋ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ
dài mào yǎn jìng ㄉㄞˋ ㄇㄠˋ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hawksbill shell-rimmed eyeglasses
(2) CL:副[fu4]
(2) CL:副[fu4]
Bình luận 0
dài mào yǎn jìng ㄉㄞˋ ㄇㄠˋ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0