Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gān ㄍㄢTổng nét: 9
Bộ:
yù 玉 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺩甘Nét bút:
一一丨一一丨丨一一Thương Hiệt: MGTM (一土廿一)
Unicode:
U+73B5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận