Có 1 kết quả:

píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: yù 玉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丶ノ一丨
Thương Hiệt: MGMFJ (一土一火十)
Unicode: U+73B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

píng ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of one kind of jade