Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 9
Bộ: yù 玉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフフ一フ
Thương Hiệt: MGPRU (一土心口山)
Unicode: U+73B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 4