Có 2 kết quả:

xián ㄒㄧㄢˊxuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ, xuán ㄒㄩㄢˊ
Tổng nét: 9
Bộ: yù 玉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶一フフ丶
Thương Hiệt: MGYVI (一土卜女戈)
Unicode: U+73B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiền, huyền
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

1/2

xián ㄒㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

họ Hiền

xuán ㄒㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loại ngọc

Từ điển Trung-Anh

(1) jadelike precious stone
(2) jade-colored