Có 1 kết quả:
xǐ ㄒㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái ấn của vua
2. con dấu chính thức của quốc gia, quốc huy
2. con dấu chính thức của quốc gia, quốc huy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 璽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái ấn của vua (thiên tử);
② Con dấu chính thức của quốc gia, quốc huy.
② Con dấu chính thức của quốc gia, quốc huy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 璽
Từ điển Trung-Anh
ruler's seal
Từ ghép 8